Đọc nhanh: 陶瓷印刷 (đào từ ấn xoát). Ý nghĩa là: yìnshuā.
陶瓷印刷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yìnshuā
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶瓷印刷
- 古代 陶瓷 非常 有 价值
- Đồ gốm sứ cổ rất có giá trị.
- 套色 印刷
- bản in màu.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 她 制作 的 陶瓷 非常 精美
- Đồ gốm sứ mà cô ấy làm rất tinh xảo.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
瓷›
陶›