Đọc nhanh: 陶制平底锅 (đào chế bình để oa). Ý nghĩa là: Chảo bằng đất nung.
陶制平底锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chảo bằng đất nung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶制平底锅
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 锅底 儿
- Đáy nồi.
- 湖底 像 锅底 , 越到 中间 越深
- đáy hồ giống như đáy chảo, càng vào giữa càng sâu.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 她 制作 的 陶瓷 非常 精美
- Đồ gốm sứ mà cô ấy làm rất tinh xảo.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
平›
底›
锅›
陶›