Đọc nhanh: 家用勺形铲 (gia dụng thược hình sản). Ý nghĩa là: muôi cán dài dùng cho gia đình; muỗng để múc dùng cho gia đình.
家用勺形铲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muôi cán dài dùng cho gia đình; muỗng để múc dùng cho gia đình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家用勺形铲
- 他 用 哨子 召集 大家
- Anh ấy dùng còi để tập hợp mọi người.
- 他 用 勺子 搅拌 了 一下 咖啡
- Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 两家 合用 一个 厨房
- hai gia đình cùng dùng chung nhà.
- 他 在 家用 音乐 和 饼干 招待 她
- Anh ấy chiêu đãi cô ấy bằng âm nhạc và bánh quy tại nhà.
- 用 潮湿 木料 做成 的 家具 容易 走形
- dùng gỗ tươi làm đồ gia dụng dễ bị biến dạng.
- 你家 这个 月 的 水用 了 多少 字 ?
- Tháng này nhà bạn dùng hết bao nhiêu số nước rồi?
- 人家 不看 使用 说明书 我 又 有 什 麽 办法 呢
- Nếu người ta không đọc hướng dẫn sử dụng, tôi phải làm sao được?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勺›
家›
形›
用›
铲›