Đọc nhanh: 平底锅 (bình để oa). Ý nghĩa là: Xoong nông.
平底锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xoong nông
平底锅:厨房用具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平底锅
- 这 是 个 没有 柄 的 平锅
- Đây là một cái chảo không có tay cầm.
- 锅底 儿
- Đáy nồi.
- 这个 锅底 有 一层 污垢
- Đáy nồi này bao phủ bởi một lớp chất bẩn.
- 饭粒 都 嘎巴 在 锅底 上 了
- hạt cơm bám vào đáy nồi.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 我们 想 去 海底 捞 吃火锅
- Chúng tôi muốn đi ăn lẩu tại Haidilao.
- 我要 辣 的 火锅 底料
- Tôi muốn nước lẩu cô đặc có vị cay.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
底›
锅›