Đọc nhanh: 陶乐 (đào lạc). Ý nghĩa là: quận Taole cũ, nay thuộc quận Pingluo 平羅縣 | 平罗县 , Shizuishan 石嘴山 , Ninh Hạ.
✪ 1. quận Taole cũ, nay thuộc quận Pingluo 平羅縣 | 平罗县 , Shizuishan 石嘴山 , Ninh Hạ
former Taole county, now in Pingluo county 平羅縣|平罗县 [Ping2 luó xiàn], Shizuishan 石嘴山 [Shi2 zuǐ shān], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶乐
- 其乐陶陶
- vui sướng; vui vẻ
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 船家 生活 乐陶陶 , 赶潮 撒网 月儿 高
- nhà chài cuộc sống thật vui sao, giỡn triều tung lưới bóng nguyệt cao.
- 他 陶醉 在 音乐 中
- Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 他 陶醉 在 读书 的 乐趣 中
- Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 这首 经典音乐 特有 的 韵味 让 人们 深深 陶醉 了
- Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
陶›