陶笛 táo dí
volume volume

Từ hán việt: 【đào địch】

Đọc nhanh: 陶笛 (đào địch). Ý nghĩa là: ocarina (nhạc cụ).

Ý Nghĩa của "陶笛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陶笛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ocarina (nhạc cụ)

ocarina (musical instrument)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶笛

  • volume volume

    - 其乐陶陶 qílètáotáo

    - vui sướng; vui vẻ

  • volume volume

    - 陶醉 táozuì zài 音乐 yīnyuè zhōng

    - Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.

  • volume volume

    - de 微笑 wēixiào ràng 陶醉 táozuì

    - Nụ cười của em làm anh say đắm.

  • volume volume

    - 凄婉 qīwǎn de 笛声 díshēng

    - tiếng sáo réo rắt thảm thiết.

  • volume volume

    - 风笛 fēngdí de diào 旋律 xuánlǜ 管其 guǎnqí shàng néng 弹奏 tánzòu 曲调 qǔdiào de 风笛 fēngdí guǎn

    - Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.

  • volume volume

    - zài yòng 笛子 dízi 吹奏 chuīzòu 一首 yīshǒu lǎo 曲子 qǔzi

    - Anh ấy đang sử dụng sáo để thổi một bản nhạc cổ.

  • volume volume

    - 兵马俑 bīngmǎyǒng zhōng de 陶俑 táoyǒng 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Các tượng gốm trong quân đội đất nung rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 陶醉 táozuì zài 读书 dúshū de 乐趣 lèqù zhōng

    - Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLW (竹中田)
    • Bảng mã:U+7B1B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Dào , Táo , Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Giao , Đào
    • Nét bút:フ丨ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLPOU (弓中心人山)
    • Bảng mã:U+9676
    • Tần suất sử dụng:Cao