Đọc nhanh: 陶笛 (đào địch). Ý nghĩa là: ocarina (nhạc cụ).
陶笛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ocarina (nhạc cụ)
ocarina (musical instrument)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶笛
- 其乐陶陶
- vui sướng; vui vẻ
- 他 陶醉 在 音乐 中
- Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.
- 你 的 微笑 让 我 陶醉
- Nụ cười của em làm anh say đắm.
- 凄婉 的 笛声
- tiếng sáo réo rắt thảm thiết.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 他 在 用 笛子 吹奏 一首 老 曲子
- Anh ấy đang sử dụng sáo để thổi một bản nhạc cổ.
- 兵马俑 中 的 陶俑 非常 有名
- Các tượng gốm trong quân đội đất nung rất nổi tiếng.
- 他 陶醉 在 读书 的 乐趣 中
- Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笛›
陶›