陶艺 táoyì
volume volume

Từ hán việt: 【đào nghệ】

Đọc nhanh: 陶艺 (đào nghệ). Ý nghĩa là: nghệ thuật gốm sứ. Ví dụ : - 我是一名业余陶艺爱好者 Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư

Ý Nghĩa của "陶艺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陶艺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghệ thuật gốm sứ

ceramic art

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 业余 yèyú 陶艺 táoyì 爱好者 àihàozhě

    - Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶艺

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 业余 yèyú 陶艺 táoyì 爱好者 àihàozhě

    - Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 陶瓷 táocí 艺术家 yìshùjiā

    - Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.

  • volume volume

    - 陶瓷 táocí xué 制作 zhìzuò 陶瓷 táocí 物品 wùpǐn de 工艺 gōngyì huò 技术 jìshù 尤指用 yóuzhǐyòng 耐火 nàihuǒ 粘土 niántǔ zhì

    - Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo 受到 shòudào 艺术 yìshù de 熏陶 xūntáo

    - Từ nhỏ đã được nuôi dưỡng bởi nghệ thuật.

  • volume volume

    - 制作 zhìzuò 陶瓷 táocí 工艺品 gōngyìpǐn hěn yǒu 经验 jīngyàn

    - Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 陶瓷 táocí 工艺品 gōngyìpǐn hěn 精美 jīngměi

    - Món đồ gốm sứ này rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 热爱 rèài 绘画 huìhuà 艺术 yìshù

    - Anh luôn yêu thích nghệ thuật hội họa.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 使用 shǐyòng 点胶机 diǎnjiāojī zài 电子产品 diànzǐchǎnpǐn 上点 shàngdiǎn jiāo gāi 工艺 gōngyì 方法 fāngfǎ 简单 jiǎndān 成本 chéngběn 低廉 dīlián

    - Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Dào , Táo , Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Giao , Đào
    • Nét bút:フ丨ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLPOU (弓中心人山)
    • Bảng mã:U+9676
    • Tần suất sử dụng:Cao