Đọc nhanh: 陪拜 (bồi bái). Ý nghĩa là: bồi bái.
陪拜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồi bái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陪拜
- 他 姓 拜
- Anh ta họ Bái.
- 他 向 长辈 行 拜礼
- Anh ấy hành lễ bái đối với người lớn tuổi.
- 他 对 父亲 非常 崇拜
- Anh ấy rất ngưỡng mộ bố.
- 他们 在 丹墀 前 跪拜
- Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.
- 他 把 她 当作 女神 崇拜
- Anh tôn thờ cô như một nữ thần.
- 他 回家 陪伴 老人 度过 晚年
- Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.
- 他 只是 陪 产假 好 么
- Anh ấy đang nghỉ làm cha.
- 香山 , 这个 礼拜 去不成 了 , 先不先 汽车 就 借 不到
- tuần này không đi Hương Sơn được rồi, trước hết là không thuê được xe。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拜›
陪›