Đọc nhanh: 日字形小砖 (nhật tự hình tiểu chuyên). Ý nghĩa là: gạch tiểu.
日字形小砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch tiểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日字形小砖
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 这篇 小说 形象 生动 , 文字 洗练
- quyển tiểu thuyết này hình tượng sinh động, lời văn lưu loát.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
- 代表 们 三三两两 地 交谈 着 , 无形中 开起 小组会 来 了
- các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.
- 含 阝 的 字 多 与 山地 、 地形 相关
- Chữ Hán chứa “阝”hầu hết đều liên quan đến núi non và địa hình.
- 合同条款 从 签字 日起 生效
- Các điều khoản hợp đồng sẽ có hiệu lực từ ngày ký.
- 她 的 名字 是 西 小丽
- Tên của cô ấy là Tây Tiểu Lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
⺌›
⺍›
小›
形›
日›
砖›