Đọc nhanh: 险象 (hiểm tượng). Ý nghĩa là: hiện tượng nguy hiểm. Ví dụ : - 险象环生。 những hiện tượng nguy hiểm phát sinh liên tục.
险象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiện tượng nguy hiểm
危险的现象
- 险象环生
- những hiện tượng nguy hiểm phát sinh liên tục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 险象
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 险象环生
- những hiện tượng nguy hiểm phát sinh liên tục.
- 险象环生
- những hiện tượng nguy hiểm xảy ra liên tiếp.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
象›
险›