Đọc nhanh: 雨暴 (vũ bạo). Ý nghĩa là: Mưa bão.
雨暴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mưa bão
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨暴
- 暴风雨 把 树枝 从 树干 上 刮 了 下来
- Cơn bão đã làm cây cành bị cuốn xuống từ thân cây.
- 台风 带来 了 暴雨 和 强风
- Cơn bão mang đến mưa lớn và gió mạnh.
- 狂风暴雨
- mưa to gió lớn
- 暴风雨 裹 着 冰雹 砸 下来
- Cơn bão kéo theo mưa đá trút xuống.
- 暴风雨 停止 了
- Mưa bão đã ngừng.
- 连日 暴雨 , 河水 飞涨
- Mưa liên tiếp mấy ngày, nước sông lên nhanh.
- 气象局 预报 明天 会 有 暴雨
- Cục khí tượng dự báo ngày mai sẽ có mưa lớn.
- 未来 二十四 小时 内 将 有 暴雨
- Trong hai mươi bốn giờ tới sẽ có mưa bão.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暴›
雨›