Đọc nhanh: 降雪量 (giáng tuyết lượng). Ý nghĩa là: Lượng tuyết rơi.
降雪量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lượng tuyết rơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降雪量
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 轰隆 一声 , 大量 冰雪 从 山腰 崩落
- Vụn tấm một tiếng, một lượng lớn băng tuyết sụp đổ từ chân núi.
- 降雨量
- Lưu lượng mưa; lượng mưa.
- 销量 比 去年 下降 了 很多
- Doanh số giảm nhiều so với năm ngoái.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 销售量 下降 得 很快
- Lượng bán giảm nhanh chóng.
- 春运 启动 以来 , 洛阳 地区 持续 降雪
- Kể từ khi lễ hội mùa xuân bắt đầu, khu vực Lạc Dương liên tục có tuyết rơi.
- 油轮 需求量 的 下降 使 很多 工作 职位 受到 威胁
- Sự giảm nhu cầu về tàu dầu đe dọa rất nhiều vị trí công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
量›
降›
雪›