除尘制剂 chúchén zhìjì
volume volume

Từ hán việt: 【trừ trần chế tễ】

Đọc nhanh: 除尘制剂 (trừ trần chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để khử bụi.

Ý Nghĩa của "除尘制剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

除尘制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chế phẩm để khử bụi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除尘制剂

  • volume volume

    - 艾哇泰 àiwatài shì 选择性 xuǎnzéxìng 5 羟色胺 qiǎngsèàn zài 摄取 shèqǔ 抑制剂 yìzhìjì

    - Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.

  • volume volume

    - 除尘器 chúchénqì

    - máy hút bụi.

  • volume volume

    - 试图用 shìtúyòng 清洁剂 qīngjiéjì lái chú duǎn 上衣 shàngyī 上面 shàngmiàn de 污痕 wūhén dàn cuō 洗不掉 xǐbùdiào

    - Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.

  • volume volume

    - 废除 fèichú 农奴制 nóngnúzhì

    - xoá bỏ chế độ nông nô

  • volume volume

    - hài bái 穿 chuān 紧身衣 jǐnshēnyī 白喷 báipēn 除臭剂 chúchòujì le

    - Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.

  • volume volume

    - 自从 zìcóng 废除 fèichú le 农奴制 nóngnúzhì 受苦 shòukǔ de 藏族同胞 zàngzútóngbāo jiù guò shàng le 幸福 xìngfú de 生活 shēnghuó

    - Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc

  • volume volume

    - 空调 kōngtiáo 雪种 xuězhǒng shì 空调 kōngtiáo 制冷剂 zhìlěngjì de 俗称 súchēng chēng 设备 shèbèi 便携式 biànxiéshì 冷媒 lěngméi

    - Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.

  • - 这种 zhèzhǒng 清洗剂 qīngxǐjì 非常 fēicháng 有效 yǒuxiào néng 去除 qùchú 顽固 wángù de 污渍 wūzì

    - Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả, có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao