volume volume

Từ hán việt: 【bích】

Đọc nhanh: (bích). Ý nghĩa là: tường; vách tường; bức tường, vách; thành; bờ , vách đá; vách núi. Ví dụ : - 那面壁有些破旧。 Bức tường kia hơi cũ.. - 墙壁需要粉刷了。 Tường cần được sơn lại.. - 锅壁上有污渍。 Trên thành nồi có vết bẩn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. tường; vách tường; bức tường

Ví dụ:
  • volume volume

    - 面壁 miànbì 有些 yǒuxiē 破旧 pòjiù

    - Bức tường kia hơi cũ.

  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì 需要 xūyào 粉刷 fěnshuā le

    - Tường cần được sơn lại.

✪ 2. vách; thành; bờ

某些物体上作用像围墙的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - guō 壁上 bìshàng yǒu 污渍 wūzì

    - Trên thành nồi có vết bẩn.

  • volume volume

    - 瓶壁 píngbì hěn 光滑 guānghuá ne

    - Thành chai rất trơn.

✪ 3. vách đá; vách núi

陡峭的山崖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那有 nàyǒu 一处 yīchù 峭壁 qiàobì

    - Có một vách đá ở đó.

  • volume volume

    - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 耸立 sǒnglì

    - Vách đá dựng đứng cao vút.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn shì zuò 峭壁 qiàobì

    - Phía trước là một vách đá.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 4. thành luỹ; rào cản

壁垒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 存在 cúnzài 诸多 zhūduō 壁垒 bìlěi

    - Có rất nhiều rào cản.

  • volume volume

    - 打破 dǎpò 旧有 jiùyǒu 壁垒 bìlěi

    - Phá vỡ những thành lũy cũ.

✪ 5. sao Bích (một ngôi trong chòm Nhị thập bát tú)

二十八宿之一

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 有壁宿 yǒubìsù

    - Tối nay có sao Bích.

  • volume volume

    - 壁宿 bìsù 出现 chūxiàn le

    - Sao Bích xuất hiện.

So sánh, Phân biệt với từ khác

✪ 1. 墙 vs 壁

Giải thích:

Giống:
- Cả hai đều là tường.
Khác:
- "" là tường do thiên nhiên đắp tạo nên.
- "" là tường do con người tạo nên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 暗恋 ànliàn 隔壁 gébì bān 女孩 nǚhái

    - Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.

  • volume volume

    - 到处 dàochù 碰壁 pèngbì

    - vấp phải trắc trở ở các nơi.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn shì zuò 峭壁 qiàobì

    - Phía trước là một vách đá.

  • volume volume

    - 饭馆 fànguǎn jiù zài 旅店 lǚdiàn 隔壁 gébì

    - Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 蓝色 lánsè de 壁纸 bìzhǐ

    - Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.

  • volume volume

    - shuō 壁球 bìqiú 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.

  • volume volume

    - de 肖像 xiàoxiàng guà zài 壁炉 bìlú de 上方 shàngfāng

    - Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.

  • volume volume

    - 几年 jǐnián qián zài 修复 xiūfù 壁画 bìhuà de 时候 shíhou

    - Tôi đã khôi phục lại bức tranh tường vài năm trước

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJG (尸十土)
    • Bảng mã:U+58C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao