陌陌 mò mò
volume volume

Từ hán việt: 【mạch mạch】

Đọc nhanh: 陌陌 (mạch mạch). Ý nghĩa là: Momo, ứng dụng dựa trên GPS để nhắn tin và có khả năng gặp gỡ với những người dùng Momo khác (thường là người lạ) trong vùng lân cận của một người, ra mắt vào năm 2011.

Ý Nghĩa của "陌陌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陌陌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Momo, ứng dụng dựa trên GPS để nhắn tin và có khả năng gặp gỡ với những người dùng Momo khác (thường là người lạ) trong vùng lân cận của một người, ra mắt vào năm 2011

Momo, GPS-based app for messaging, and potentially meeting up with, other Momo users (typically, strangers) in one's vicinity, launched in 2011

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陌陌

  • volume volume

    - 保安 bǎoān 不让 bùràng 陌生人 mòshēngrén jìn 公司 gōngsī

    - Bảo vệ không cho người lạ vào công ty.

  • volume volume

    - 哨兵 shàobīng 查问 cháwèn zài 门口 ménkǒu de 陌生人 mòshēngrén

    - Người lính gác hỏi thăm người lạ đứng ở cửa.

  • volume volume

    - 陌生 mòshēng de 环境 huánjìng lìng 感到 gǎndào 胆怯 dǎnqiè

    - Môi trường lạ lẫm khiến anh ấy cảm thấy nhút nhát.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 陌生人 mòshēngrén jiù 胆怯 dǎnqiè

    - Cô ấy vừa thấy người liền đã cảm thấy nhút nhát.

  • volume volume

    - bié 随便 suíbiàn 陌生人 mòshēngrén 搭讪 dāshàn

    - Đừng tùy tiện bắt chuyện với người lạ.

  • volume volume

    - duì 陌生人 mòshēngrén yǒu hěn qiáng de 戒心 jièxīn

    - Anh ấy rất cảnh giác với người lạ.

  • volume volume

    - 动物 dòngwù 畏惧 wèijù 陌生人 mòshēngrén de 接近 jiējìn

    - Động vật sợ hãi khi người lạ đến gần.

  • volume volume

    - zài 弟弟 dìdì 家里 jiālǐ 就是 jiùshì 陌路 mòlù rén

    - Tôi là người lạ trong nhà của chính anh trai tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLMA (弓中一日)
    • Bảng mã:U+964C
    • Tần suất sử dụng:Cao