Đọc nhanh: 降魔 (giáng ma). Ý nghĩa là: thu phục ma;chế ngự ma.
降魔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu phục ma;chế ngự ma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降魔
- 他 宁愿 战死 也 不 投降
- Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.
- 他们 已经 升起 白旗 投降
- Họ đã giương cờ trắng xin hàng.
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 他们 被迫 投降 敌人
- Họ bị buộc phải đầu hàng kẻ thù.
- 今晚 预计 降温 5
- Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
- 他们 计划 下个月 降价
- Họ dự kiến sẽ giảm giá vào tháng tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
降›
魔›