Đọc nhanh: 陆风 (lục phong). Ý nghĩa là: gió lục địa.
陆风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gió lục địa
气象学上指 沿海地带夜间从大陆吹向海洋的风
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆风
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 我 陆续 收到 十 来风 来信
- Tôi liên tục nhận được mười bức thư tới.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 台风 登陆 了 我们 的 小镇
- Cơn bão đổ bộ vào thị trấn của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
陆›
风›