陆风 lùfēng
volume volume

Từ hán việt: 【lục phong】

Đọc nhanh: 陆风 (lục phong). Ý nghĩa là: gió lục địa.

Ý Nghĩa của "陆风" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陆风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gió lục địa

气象学上指 沿海地带夜间从大陆吹向海洋的风

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆风

  • volume volume

    - 台风 táifēng 明天 míngtiān jiāng 登陆 dēnglù 东海岸 dōnghǎiàn

    - Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng

    - một trận gió

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 狂风 kuángfēng

    - một trận cuồng phong

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ 风沙 fēngshā 天地 tiāndì dōu 变得 biànde 灰蒙蒙 huīméngméng de

    - gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • volume volume

    - 陆续 lùxù 收到 shōudào shí 来风 láifēng 来信 láixìn

    - Tôi liên tục nhận được mười bức thư tới.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 大风 dàfēng 吹过来 chuīguòlái 小树 xiǎoshù jiù 翩翩起舞 piānpiānqǐwǔ

    - Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.

  • volume volume

    - 台风 táifēng 登陆 dēnglù le 我们 wǒmen de 小镇 xiǎozhèn

    - Cơn bão đổ bộ vào thị trấn của chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ丨一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLQU (弓中手山)
    • Bảng mã:U+9646
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao