Đọc nhanh: 陆架 (lục giá). Ý nghĩa là: thềm lục địa.
陆架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thềm lục địa
大陆架
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆架
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 飞机 正在 着陆
- Máy bay đang hạ cánh.
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
陆›