陆架 lùjià
volume volume

Từ hán việt: 【lục giá】

Đọc nhanh: 陆架 (lục giá). Ý nghĩa là: thềm lục địa.

Ý Nghĩa của "陆架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陆架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thềm lục địa

大陆架

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆架

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng de shū xié le

    - Sách trên kệ không thẳng.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng de shū 不全 bùquán

    - Sách trên giá không đầy đủ.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 正在 zhèngzài 着陆 zhuólù

    - Máy bay đang hạ cánh.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng 摆满 bǎimǎn le 无数 wúshù 本书 běnshū

    - Trên kệ sách có vô số cuốn sách.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng 摆满 bǎimǎn le 驳杂 bózá de 书籍 shūjí

    - Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng yǒu 两层 liǎngcéng shū

    - Trên kệ có hai tầng sách.

  • volume volume

    - wèi 一个 yígè 座位 zuòwèi 打架 dǎjià 不至于 bùzhìyú ba

    - Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?

  • volume volume

    - 这架 zhèjià 军用飞机 jūnyòngfēijī 着陆 zhuólù qián zài 着陆 zhuólù 跑道 pǎodào 上空 shàngkōng 盘旋 pánxuán le 一阵 yīzhèn

    - Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ丨一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLQU (弓中手山)
    • Bảng mã:U+9646
    • Tần suất sử dụng:Rất cao