Đọc nhanh: 陆程 (lục trình). Ý nghĩa là: lúa cạn; lúa nương。旱稻。.
陆程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúa cạn; lúa nương。旱稻。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆程
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 该 应用程序 登陆 中国
- Ứng dụng này ra mắt tại Trung Quốc.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
程›
陆›