Đọc nhanh: 陆西星 (lục tây tinh). Ý nghĩa là: Lu Xixing (1520-c. 1601), tác giả Minh Đạo, người viết tiểu thuyết giả tưởng Đầu tư của các vị thần 封神演義 | 封神演义, cùng với Xu Zhonglin 許仲琳 | 许仲琳.
陆西星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lu Xixing (1520-c. 1601), tác giả Minh Đạo, người viết tiểu thuyết giả tưởng Đầu tư của các vị thần 封神演義 | 封神演义, cùng với Xu Zhonglin 許仲琳 | 许仲琳
Lu Xixing (1520-c. 1601), Ming Daoist author, to whom the fantasy novel Investure of the Gods 封神演義|封神演义 is attributed, together with Xu Zhonglin 許仲琳|许仲琳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆西星
- 一星半点 儿
- một chút
- 仨瓜 俩 枣 ( 比喻 一星半点 的 小事 、 小东西 )
- Vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 路西 法 也 曾经 被 称为 启明星
- Lucifer còn được gọi là Sao mai.
- 地上 的 那个 洞 是 外星 飞船 的 着陆点
- Cái lỗ trên mặt đất đó là nơi một con tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh đã đi vào?
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 这 已经 是 田纳西州 这 星期 的 第三 起 了
- Đây là chuyến thứ ba trong tuần này ở Tennessee.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
西›
陆›