Đọc nhanh: 陆机 (lục cơ). Ý nghĩa là: Lu Ji (261-303), nhà văn và nhà phê bình văn học Trung Quốc.
陆机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lu Ji (261-303), nhà văn và nhà phê bình văn học Trung Quốc
Lu Ji (261-303), Chinese writer and literary critic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 飞机 正在 着陆
- Máy bay đang hạ cánh.
- 从 飞机 上能 看到 陆地
- Từ máy bay có thể nhìn thấy đất liền.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 新款手机 登陆 了 市场
- Mẫu điện thoại mới đã ra mắt thị trường.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
- 我们 从 飞机 上 看到 陆地
- Chúng tôi nhìn thấy đất liền từ trên máy bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
陆›