Đọc nhanh: 小熊星 (tiểu hùng tinh). Ý nghĩa là: tiểu đẩu.
小熊星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu đẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小熊星
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 那 渺小 的 星星 难以 看见
- Ngôi sao nhỏ bé đó khó có thể nhìn thấy.
- 小寿星 要 什么 都行
- Bất cứ thứ gì cho sinh nhật cậu bé của tôi.
- 他们 发现 了 一颗 小行星
- Họ tìm ra một tiểu hành tinh.
- 所以 有 某个 外星 小孩 花钱
- Vì vậy, một số đứa trẻ ngoài hành tinh đã tiêu tiền của mình
- 我 从小 就 有 一个 明星 梦
- Tôi đã có ước mơ trở thành ngôi sao từ khi còn nhỏ.
- 他们 每星期 工作 5 天 , 每天 工作 7 小时 , 并 享有 法定 假期
- Họ làm việc 5 ngày một tuần, 7 giờ một ngày và được hưởng những ngày nghỉ theo luật định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
星›
熊›