Đọc nhanh: 附签 (phụ thiêm). Ý nghĩa là: nhãn giá.
附签 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhãn giá
price tag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附签
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 顺口 答音儿 ( 随声附和 )
- buột miệng hoạ theo.
- 他们 俩 附耳 谈 了 几句
- hai người ấy ghé tai nói thầm vài câu.
- 他们 已经 签约 了
- Họ đã ký hợp đồng rồi.
- 他们 刚刚 签署 了 一项 协议
- Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
签›
附›