Đọc nhanh: 附着力 (phụ trứ lực). Ý nghĩa là: lực bám dính; độ bám dính.
附着力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lực bám dính; độ bám dính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附着力
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 他 扛着 巨大 的 压力
- Anh ấy gánh chịu áp lực rất lớn.
- 他 承受 着 巨大 压力
- Anh ấy chịu đựng áp lực to lớn.
- 他 承受 着 舆论压力
- Anh ấy chịu áp lực dư luận.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
- 你 先试 着 做 一件 自己 力所能及 的 事
- Bạn cố gắng làm những gì bạn có thể làm đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
着›
附›