Đọc nhanh: 附中 (phụ trung). Ý nghĩa là: trường trung học phụ thuộc.
附中 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường trung học phụ thuộc
附属中学的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附中
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 附注 中 解释 了 这个 词
- Trong chú thích giải thích từ này.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 大都会 惩戒 中心 上报 了 附近
- Trung tâm cải chính Metropolitan đang báo cáo
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
附›