Đọc nhanh: 陂 (bi.pha.bí). Ý nghĩa là: ao; hồ, bờ; mép nước; ven bờ; bờ biển; bờ sông; bờ hồ, sườn núi; bờ dốc; sườn đồi. Ví dụ : - 陂塘 ao đầm. - 陂池 ao hồ
陂 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ao; hồ
池塘
- 陂塘
- ao đầm
- 陂池
- ao hồ
陂 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bờ; mép nước; ven bờ; bờ biển; bờ sông; bờ hồ
水边;岸
✪ 2. sườn núi; bờ dốc; sườn đồi
山坡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陂
- 陂池
- ao hồ
- 陂塘
- ao đầm
陂›