bēi
volume volume

Từ hán việt: 【bi.pha.bí】

Đọc nhanh: (bi.pha.bí). Ý nghĩa là: ao; hồ, bờ; mép nước; ven bờ; bờ biển; bờ sông; bờ hồ, sườn núi; bờ dốc; sườn đồi. Ví dụ : - 陂塘 ao đầm. - 陂池 ao hồ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ao; hồ

池塘

Ví dụ:
  • volume volume

    - 陂塘 bēitáng

    - ao đầm

  • volume volume

    - 陂池 bēichí

    - ao hồ

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bờ; mép nước; ven bờ; bờ biển; bờ sông; bờ hồ

水边;岸

✪ 2. sườn núi; bờ dốc; sườn đồi

山坡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 陂池 bēichí

    - ao hồ

  • volume volume

    - 陂塘 bēitáng

    - ao đầm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Pí , Pō
    • Âm hán việt: Bi , , Pha
    • Nét bút:フ丨フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLDHE (弓中木竹水)
    • Bảng mã:U+9642
    • Tần suất sử dụng:Thấp