Đọc nhanh: 阿里巴巴 (a lí ba ba). Ý nghĩa là: Ali Baba, nhân vật trong The Arabian Nights, Alibaba, công ty thương mại điện tử PRC. Ví dụ : - 阿里巴巴遇到了一个大盗 Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
✪ 1. Ali Baba, nhân vật trong The Arabian Nights
Ali Baba, character from The Arabian Nights
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
✪ 2. Alibaba, công ty thương mại điện tử PRC
Alibaba, PRC e-commerce company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿里巴巴
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 这里 曾 是 巴国
- Đây từng là nước Ba.
- 她 在 锅里 撒 了 盐巴
- Cô ấy rắc muối vào chảo.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
里›
阿›