Đọc nhanh: 阿谁 (a thuỳ). Ý nghĩa là: ai.
阿谁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ai
who
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿谁
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 今天 该 谁 值日
- hôm nay đến ai trực?
- 鹿 在 谁 手 未知
- Chính quyền thuộc về tay ai vẫn chưa biết.
- 他 以为 他 是 谁 呢 , 像 他 这样 的 人 , 老娘 不 稀罕
- Hắn ta nghĩ hắn ta là ai cơ chứ, với loại người như hắn, bà đây không thèm
- 今天 咱们 谁 打扫卫生 ?
- Hôm nay chúng ta ai dọn dẹp vệ sinh?
- 今天 谁 来 洗碗 ?
- Hôm nay ai rửa bát?
- 他们 以 抓阄 来 决定 谁 先 去
- Họ sử dụng việc rút thăm để quyết định ai đi trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谁›
阿›