Đọc nhanh: 附栏 (phụ lan). Ý nghĩa là: hộp (tài liệu nổi bật được bao trong một hình chữ nhật, tách biệt với văn bản chính).
附栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp (tài liệu nổi bật được bao trong một hình chữ nhật, tách biệt với văn bản chính)
box (featured material enclosed in a rectangle, separate from the main text)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附栏
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 他 在 公司 附近 租房 居住
- Anh ấy thuê nhà ở gần công ty.
- 他 在 附近 开 了 一家 修车铺
- Anh ấy mở một cửa hàng sửa xe ở gần đây.
- 他家 就 在 附近 , 几分钟 就 可以 走 到
- nhà anh ấy ở gần đây, đi vài phút là đến ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栏›
附›