阿飘 ā piāo
volume volume

Từ hán việt: 【a phiêu】

Đọc nhanh: 阿飘 (a phiêu). Ý nghĩa là: (coll.) ghost (Tw).

Ý Nghĩa của "阿飘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阿飘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (coll.) ghost (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿飘

  • volume volume

    - 居然 jūrán yòng 波阿斯 bōāsī · 瓦迪 wǎdí de

    - Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia

  • volume volume

    - 阿谀 ēyú 上司 shàngsī

    - Anh ấy nịnh sếp.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 叔叔 shūshu 阿姨 āyí 恭喜发财 gōngxǐfācái

    - Các cô các chú, cung hỷ phát tài!

  • volume volume

    - 黄叶飘零 huángyèpiāolíng

    - lá vàng rơi lả tả.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng zǒu zhe 脚底 jiǎodǐ xià 轻飘飘 qīngpiāopiāo de

    - anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không.

  • volume volume

    - 任云 rènyún 飘走 piāozǒu 追逐 zhuīzhú

    - Mặc cho mây bay đi tôi không đuổi theo.

  • volume volume

    - méi 休息 xiūxī hǎo 感觉 gǎnjué 脑袋 nǎodai 发飘 fāpiāo

    - Anh ta không nghỉ ngơi tốt, cảm thấy đầu óc như bay lên.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 飘飘然 piāopiāorán le

    - Anh ấy có chút tự mãn rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , ǎ , à , ē , ě
    • Âm hán việt: A , Á , Ốc
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMNR (弓中一弓口)
    • Bảng mã:U+963F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao