豆蓉 dòu róng
volume volume

Từ hán việt: 【đậu dung】

Đọc nhanh: 豆蓉 (đậu dung). Ý nghĩa là: nhân đậu; bánh nhân đậu. Ví dụ : - 豆蓉包 bánh nhân đậu. - 豆蓉月饼 bánh trung thu nhân đậu.

Ý Nghĩa của "豆蓉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豆蓉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhân đậu; bánh nhân đậu

木豆、大豆、豌豆或绿豆煮熟晒干后磨成的粉,用来做糕点的馅儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 豆蓉 dòuróng bāo

    - bánh nhân đậu

  • volume volume

    - 豆蓉月饼 dòuróngyuèbǐng

    - bánh trung thu nhân đậu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆蓉

  • volume volume

    - 豆蓉 dòuróng bāo

    - bánh nhân đậu

  • volume volume

    - 豆蓉月饼 dòuróngyuèbǐng

    - bánh trung thu nhân đậu.

  • volume volume

    - zài 地里 dìlǐ páo 土豆 tǔdòu

    - Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.

  • volume volume

    - zài 豆子 dòuzi ne

    - Anh ấy đang xay đậu nành.

  • volume volume

    - xìng dòu

    - Anh ấy họ Đậu.

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 红豆 hóngdòu táng gēng

    - Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 土豆泥 tǔdòuní 确实 quèshí 不错 bùcuò

    - Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJCR (廿十金口)
    • Bảng mã:U+84C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao