Đọc nhanh: 芙蓉 (phù dung). Ý nghĩa là: phù dung, sen; hoa sen; bông sen, hoa phù dung. Ví dụ : - 出水芙蓉 sen trổ bông trên mặt nước.
芙蓉 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phù dung
木芙蓉
✪ 2. sen; hoa sen; bông sen
荷花
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
✪ 3. hoa phù dung
这种植物的花也叫芙蓉或木莲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芙蓉
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 芙 蕖 花
- hoa sen
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芙›
蓉›