qiú
volume volume

Từ hán việt: 【tù】

Đọc nhanh: (tù). Ý nghĩa là: tù trưởng, thủ lĩnh; trùm (thổ phỉ, quân xâm lược). Ví dụ : - 匪酋。 trùm thổ phỉ.. - 贼酋。 trùm trộm cắp.. - 敌酋。 đầu sỏ giặc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tù trưởng

酋长

✪ 2. thủ lĩnh; trùm (thổ phỉ, quân xâm lược)

(盗匪、侵略者的) 首领

Ví dụ:
  • volume volume

    - 匪酋 fěiqiú

    - trùm thổ phỉ.

  • volume volume

    - zéi qiú

    - trùm trộm cắp.

  • volume volume

    - 敌酋 díqiú

    - đầu sỏ giặc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 阿拉伯联合酋长国 ālābóliánhéqiúzhǎngguó guó

    - Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất

  • volume volume

    - 东尼 dōngní shì 那个 nàgè 印地安 yìndìān 酋长 qiúzhǎng

    - Ton 'it the Indian Chief

  • volume volume

    - 敌酋 díqiú

    - đầu sỏ giặc.

  • volume volume

    - zéi qiú

    - trùm trộm cắp.

  • volume volume

    - 匪酋 fěiqiú

    - trùm thổ phỉ.

  • volume volume

    - 活捉 huózhuō 敌酋 díqiú

    - bắt sống tên đầu sỏ bên địch.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TCWM (廿金田一)
    • Bảng mã:U+914B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình