Đọc nhanh: 酋 (tù). Ý nghĩa là: tù trưởng, thủ lĩnh; trùm (thổ phỉ, quân xâm lược). Ví dụ : - 匪酋。 trùm thổ phỉ.. - 贼酋。 trùm trộm cắp.. - 敌酋。 đầu sỏ giặc.
酋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tù trưởng
酋长
✪ 2. thủ lĩnh; trùm (thổ phỉ, quân xâm lược)
(盗匪、侵略者的) 首领
- 匪酋
- trùm thổ phỉ.
- 贼 酋
- trùm trộm cắp.
- 敌酋
- đầu sỏ giặc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酋
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 敌酋
- đầu sỏ giặc.
- 贼 酋
- trùm trộm cắp.
- 匪酋
- trùm thổ phỉ.
- 活捉 敌酋
- bắt sống tên đầu sỏ bên địch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
酋›