Đọc nhanh: 阿拉瓦 (a lạp ngoã). Ý nghĩa là: Araba hoặc Álava.
✪ 1. Araba hoặc Álava
Araba or Álava
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉瓦
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
瓦›
阿›