Đọc nhanh: 阿旺曲培 (a vượng khúc bồi). Ý nghĩa là: Ngawang Choephel (1966-), nhà âm nhạc học và nhà bất đồng chính kiến người Tây Tạng, học giả Fullbright (1993-1994), bị bỏ tù 1995-2002 sau đó được thả sang Mỹ.
阿旺曲培 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngawang Choephel (1966-), nhà âm nhạc học và nhà bất đồng chính kiến người Tây Tạng, học giả Fullbright (1993-1994), bị bỏ tù 1995-2002 sau đó được thả sang Mỹ
Ngawang Choephel (1966-), Tibetan musicologist and dissident, Fullbright scholar (1993-1994), jailed 1995-2002 then released to US
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿旺曲培
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
培›
旺›
曲›
阿›