Đọc nhanh: 阿巴 (a ba). Ý nghĩa là: Aba, thành phố đông nam Nigeria, Aba, từ Lisu 傈 僳 để chỉ ông nội. Ví dụ : - 阿巴斯德王朝发行的伊斯兰第纳尔 Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
阿巴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Aba, thành phố đông nam Nigeria
Aba, southeast Nigerian city
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
✪ 2. Aba, từ Lisu 傈 僳 để chỉ ông nội
Aba, the Lisu 傈僳 word for grandfather
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿巴
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
阿›