Đọc nhanh: 阿媚 (a mị). Ý nghĩa là: A dua nịnh nọt. ◇Cát Hồng 葛洪: A mị khúc tòng; dĩ thủy tế thủy; quân cử tuy mậu; nhi siểm tiếu tán mĩ 阿媚曲從; 以水濟水; 君舉雖謬; 而諂笑贊美 (Bão phác tử 抱樸子; Thần tiết 臣節)..
阿媚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A dua nịnh nọt. ◇Cát Hồng 葛洪: A mị khúc tòng; dĩ thủy tế thủy; quân cử tuy mậu; nhi siểm tiếu tán mĩ 阿媚曲從; 以水濟水; 君舉雖謬; 而諂笑贊美 (Bão phác tử 抱樸子; Thần tiết 臣節).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿媚
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 他 总是 媚上 欺下
- Anh ta luôn nịnh bợ người trên ức hiếp kẻ dưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
媚›
阿›