煦妪 xù yù
volume volume

Từ hán việt: 【hú ủ】

Đọc nhanh: 煦妪 (hú ủ). Ý nghĩa là: Bổn nghĩa là trời đất yêu thương; sinh dưỡng muôn vật. Sau chỉ lòng yêu thương; vỗ về..

Ý Nghĩa của "煦妪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煦妪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bổn nghĩa là trời đất yêu thương; sinh dưỡng muôn vật. Sau chỉ lòng yêu thương; vỗ về.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煦妪

  • volume volume

    - 老太婆 lǎotàipó 老妪 lǎoyù

    - Bà già, bà già

  • volume volume

    - 微风 wēifēng 拂煦 fúxù

    - gió nhẹ thổi ấm áp.

  • volume volume

    - 翁妪 wēngyù

    - ông bà lão; ông bà già

  • volume volume

    - 春光 chūnguāng 和煦 héxù

    - nắng xuân ấm áp

  • volume volume

    - 春风 chūnfēng 和煦 héxù

    - gió xuân ấm áp

  • volume volume

    - 孝心 xiàoxīn shì 一缕 yīlǚ 和煦 héxù de 阳光 yángguāng néng 消融 xiāoróng 凝结 níngjié zài 人们 rénmen 心头 xīntóu de 坚冰 jiānbīng

    - Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.

  • volume volume

    - 和煦 héxù de 阳光 yángguāng

    - ánh nắng ấm áp

  • volume volume

    - 老妪 lǎoyù

    - bà lão; bà già

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ẩu ,
    • Nét bút:フノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSK (女尸大)
    • Bảng mã:U+59AA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiū , Xǔ , Xù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7166
    • Tần suất sử dụng:Trung bình