Đọc nhanh: 阿多尼斯 (a đa ni tư). Ý nghĩa là: Adonis, nhân vật trong thần thoại Hy Lạp.
阿多尼斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Adonis, nhân vật trong thần thoại Hy Lạp
Adonis, figure in Greek mythology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿多尼斯
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 他 說 威尼斯 是 個 漂亮 的 城市
- Họ nói rằng Venice là một thành phố xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
尼›
斯›
阿›