Đọc nhanh: 阿嚏 (a sí). Ý nghĩa là: hắt xì; ách xì (tượng thanh, tiếng hắt xì hơi).
阿嚏 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hắt xì; ách xì (tượng thanh, tiếng hắt xì hơi)
象声词,形容打喷嚏的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿嚏
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 他 感冒 了 , 一直 打喷嚏
- Anh ấy bị cảm lạnh, cứ hắt hơi suốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嚏›
阿›