Đọc nhanh: 阿华田 (a hoa điền). Ý nghĩa là: Ovaltine (thương hiệu).
阿华田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ovaltine (thương hiệu)
Ovaltine (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿华田
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
田›
阿›