Đọc nhanh: 克孜勒苏地区 (khắc tư lặc tô địa khu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Qizilsu hoặc Kizilsu Kyrgyz ở Tân Cương.
✪ 1. Quận tự trị Qizilsu hoặc Kizilsu Kyrgyz ở Tân Cương
Qizilsu or Kizilsu Kyrgyz autonomous prefecture in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克孜勒苏地区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 他 被 放到 边远地区 了
- Anh ấy bị đày đến vùng xa xôi.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
勒›
区›
地›
孜›
苏›