Đọc nhanh: 阿伯丁 (a bá đinh). Ý nghĩa là: Aberdeen (thành phố ở bờ biển phía đông Scotland). Ví dụ : - 我们知道阿伯丁的事了 Chúng tôi biết về Aberdeen.
✪ 1. Aberdeen (thành phố ở bờ biển phía đông Scotland)
Aberdeen (city on east coast of Scotland)
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿伯丁
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
伯›
阿›