Đọc nhanh: 阶除 (giai trừ). Ý nghĩa là: bậc thềm.
阶除 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bậc thềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阶除
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 他们 在 除 前 等候
- Họ đợi trước bậc thềm.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 他 一直 给 对方 找 了 台阶 下
- Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
- 他们 开 了 解除 商业 禁令
- Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
阶›
除›