Từ 踏步> có ý nghĩa là:
✪ Các bước>
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏步>
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ch c n gh c a ng i ta
- 光想沾别人的光。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
步›
踏›