Đọc nhanh: 阴骘 (âm chất). Ý nghĩa là: âm đức; âm công. Ví dụ : - 积阴骘 tích đức
✪ 1. âm đức; âm công
原指默默地使安定,转指阴德
- 积 阴骘
- tích đức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴骘
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 他会刻 阴文
- Anh ấy biết chạm khắc chữ nghiêng.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 阴骘
- bí mật định đoạt.
- 积 阴骘
- tích đức
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他 的 阴谋 都 抖出来 了
- Âm mưu của anh ta đều bị bại lộ hết rồi.
- 他 挫败 了 敌人 的 阴谋
- Anh ấy đã phá hủy âm mưu của kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
阴›
骘›