阴骘 yīnzhì
volume volume

Từ hán việt: 【âm chất】

Đọc nhanh: 阴骘 (âm chất). Ý nghĩa là: âm đức; âm công. Ví dụ : - 积阴骘 tích đức

Ý Nghĩa của "阴骘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. âm đức; âm công

原指默默地使安定,转指阴德

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阴骘 yīnzhì

    - tích đức

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴骘

  • volume volume

    - 他们 tāmen 安心 ānxīn 计划 jìhuà 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.

  • volume volume

    - 他会刻 tāhuìkè 阴文 yīnwén

    - Anh ấy biết chạm khắc chữ nghiêng.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

  • volume volume

    - 阴骘 yīnzhì

    - bí mật định đoạt.

  • volume volume

    - 阴骘 yīnzhì

    - tích đức

  • volume volume

    - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 推翻 tuīfān 政府 zhèngfǔ

    - Họ âm mưu lật đổ chính phủ.

  • volume volume

    - de 阴谋 yīnmóu dōu 抖出来 dǒuchūlái le

    - Âm mưu của anh ta đều bị bại lộ hết rồi.

  • volume volume

    - 挫败 cuòbài le 敌人 dírén de 阴谋 yīnmóu

    - Anh ấy đã phá hủy âm mưu của kẻ thù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chất
    • Nét bút:フ丨丨一丨一丨ノノフフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NHNVM (弓竹弓女一)
    • Bảng mã:U+9A98
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp