Đọc nhanh: 阴雷 (âm lôi). Ý nghĩa là: Sét không nghe tiếng mà đánh chế tngười..
阴雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sét không nghe tiếng mà đánh chế tngười.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴雷
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 今天 阴天
- Hôm nay trời âm u.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 他们 正在 进行 布雷
- Họ đang đặt mìn.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他们 认 他们 的 失败 是 因 杰克 的 阴魂不散
- Họ nghĩ nguyên nhân thất bại của họ là do âm hồn bất tán của Kiệt Khắc.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
阴›
雷›