Đọc nhanh: 阴类 (âm loại). Ý nghĩa là: Thuộc về loài âm; như âm điện..
阴类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuộc về loài âm; như âm điện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴类
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 人类 的 力量 在于 团结
- Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
阴›