Đọc nhanh: 阴阳石 (âm dương thạch). Ý nghĩa là: âm dương thạch.
阴阳石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm dương thạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴阳石
- 石碑 的 阴面 有字
- sau lưng tấm bia đá có khắc chữ.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 她 阳奉阴违
- Cô ấy bằng mặt nhưng không bằng lòng.
- 他 在 阴里 躲避 阳光
- Anh ấy trốn trong bóng râm tránh ánh nắng mặt trời.
- 今天 阴天 , 没有 太阳
- Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.
- 阳光 挥散 了 阴霾
- Ánh nắng đã xua tan mây mù.
- 阴阳 二气 调和 万物
- Âm và dương điều hòa vạn vật.
- 我 真 腻烦 这种 阴阳怪气 的 人
- Tôi quá mệt mỏi với loại người quái gở này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
阳›
阴›