Đọc nhanh: 阴门 (âm môn). Ý nghĩa là: âm hộ; cửa mình, tĩ; hĩm.
阴门 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. âm hộ; cửa mình
阴道的口儿也叫阴户
✪ 2. tĩ; hĩm
阴道的口儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴门
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
门›
阴›